Đặc điểm sử dụng cửa gió SAG :
- Được sử dụng làm cửa gió hồi hoặc cửa gió cấp khí tươi khi yêu cầu mỹ thuật công trình.
- Đặc biệt có khả năng tránh nước mưa rất tốt, thường được gắn ngoài trời.
- Được lắp trên tường hoặc trực tiếp trên đường ống gió.
- Có thể gắn kèm theo lưới lọc bụi hoặc lưới chắn côn trùng.
- Cánh có thể điều chỉnh với góc độ tuỳ theo yêu cầu sử dụng
Vật liệu màu sắc:
- Cánh được làm từ nhôm định hình có kết cấu móc chắn nước mưa theo tiêu chuẩn Samkwang.
- Khung được làm từ nhôm định hình có gân tăng cứng và gờ tạo khung mỹ thuật cao.
- Được sơn bằng dây chuyền sơn tĩnh điện theo công nghệ của Hàn Quốc và Nhật Bản, màu sắc theo yêu cầu của Quý khách hàng.
>>QUAY LẠI TRANG CHỦ<< để xem toàn bộ sản phẩm và dịch vụ của Hadra.
Bản vẽ kỹ thuật cửa gió một lớp nan
Cửa gió một lớp nan
Thông số kỹ thuật :
Basic Performace data for HSAG Dữ liệu cơ bản của cửa gió một lớp nan ngang |
|||||||||||
Neck size (mm) Kích thước bề mặt (Height 1m) |
Velocity Vận tốc kk ra khỏi cửa |
0.5 |
1 |
1.5 |
2 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5 |
300x200 |
m3/s |
0.014 |
0.029 |
0.043 |
0.057 |
0.071 |
0.086 |
0.1 |
0.114 |
0.129 |
0.143 |
m3/h |
51 |
103 |
154 |
206 |
257 |
308 |
360 |
411 |
463 |
514 |
|
Distances |
2.1 |
4.78 |
7.44 |
9.96 |
11.04 |
13.22 |
13.59 |
16.02 |
18.02 |
20.07 |
|
Noice Volume |
<15 |
<15 |
<17 |
<17 |
<19 |
<22 |
<23 |
<26 |
<28 |
<30 |
|
400x150 |
m3/s |
0.013 |
0.026 |
0.039 |
0.052 |
0.065 |
0.078 |
0.091 |
0.104 |
0.117 |
0.130 |
m3/h |
47 |
94 |
140 |
187 |
234 |
281 |
328 |
375 |
421 |
468 |
|
Distances |
1.96 |
4.46 |
6.94 |
9.29 |
10.03 |
12.34 |
13.02 |
14.95 |
16.91 |
18.73 |
|
Noice Volume |
<16 |
<17 |
<19 |
<21 |
<21 |
<25 |
<25 |
<30 |
<32 |
<35 |
|
400x200 |
m3/s |
0.02 |
0.04 |
0.061 |
0.081 |
0.101 |
0.121 |
0.142 |
0.162 |
0.181 |
1.202 |
m3/h |
73 |
146 |
218 |
291 |
364 |
437 |
510 |
583 |
655 |
728 |
|
Distances |
2.21 |
5.01 |
7.81 |
10.45 |
11.6 |
13.88 |
14.65 |
16.82 |
19.03 |
21.07 |
|
Noice Volume |
<17 |
<19 |
>20 |
<23 |
<24 |
<27 |
<30 |
<31 |
<35 |
<37 |
|
400x300 |
m3/s |
0.035 |
0.069 |
0.104 |
0.139 |
0.173 |
0.208 |
0.243 |
0.277 |
0.312 |
0.347 |
m3/h |
125 |
250 |
375 |
499 |
624 |
749 |
874 |
999 |
1124 |
1248 |
|
Distances |
2.2 |
4.99 |
7.77 |
10.41 |
11.55 |
13.82 |
14.59 |
16.75 |
18.94 |
20.98 |
|
Noice Volume |
<22 |
<22 |
<26 |
<29 |
<31 |
<35 |
<38 |
<41 |
<43 |
<43 |
SINGLE AIR GRILLE (SAG)
Basic size for SAG Kích thước vật lý cơ bản của cửa gió một lớp nan |
|||||
Model |
A |
B |
B |
C |
Cn |
WxH |
W-50 |
W-40 |
W-30 |
|
|
V-SAG |
300x200 |
250x150 |
260x160 |
270x170 |
F150 |
400x150 |
350x100 |
360x110 |
370x120 |
F100 |
|
400x200 |
350x150 |
360x160 |
370x170 |
F150 |
|
400x300 |
350x250 |
360x260 |
370x270 |
F250 |
|
500x200 |
450x150 |
460x160 |
470x170 |
F150 |
|
500x300 |
450x250 |
460x260 |
470x270 |
F250 |
|
600x200 |
550x150 |
560x160 |
570x170 |
F150 |