- Cửa thép chống cháy EI 60 phút
- Cửa thép chống cháy EI 70 phút
- Cửa thép chống cháy EI 90 phút
- Cửa thép chống cháy EI 120 phút
- Cửa thép chống cháy EI 180 phút
- Cửa thoát hiểm chống cháy
- Cửa thép công nghiệp
- Cửa thép vân gỗ
- Cửa thép an toàn
- Cửa chống cháy có ô kính
- Cửa kính chống cháy
- Cửa lùa chống cháy
- Cửa chống cháy inox
- Phụ kiện cửa thép chống cháy
-
Báo giá ống gió tròn xoắn, báo giá phụ kiện ống gió tròn xoắn
-
Báo giá ống gió vuông giá rẻ, báo giá phụ kiện ống gió vuông giá rẻ
-
Cửa chống cháy, Bảng báo giá cửa thép chống cháy giá rẻ
-
Báo giá máng cáp điện công nghiệp, thang máng cáp điện trunking giá rẻ
-
Thang cáp điện, Bảng báo giá thang cáp giá rẻ mới nhất hiện nay
-
Giới thiệu về Nhà Máy HaDra
Cửa gió khuếch tán
- Mã sản phẩm:
- Danh mục: Ống gió và phụ kiện
-
Giá: Liên hệ: 0983 898 192 - 0975 63 62 63
Đặc điểm sử dụng cửa gió khuếch tán :
- Được sử dụng làm cửa gió cấp, cửa gió hồi.
- Thích hợp với lắp đặt cho tất cả các loại trần thạch cao và các loại trần giả.
- Khung và lõi riêng biệt, dễ dàng tháo lắp và bảo trì.
- Tuỳ theo vị trí lắp đặt mà chọn loại thổi 1, 2, 3 hoặc 4 hướng.
- Có thể là hình vuông hoặc hình chữ nhật.
Vật liệu màu sắc:
- Khung được làm từ nhôm định hình trên có gân tăng cứng và ke góc để tạo góc vuông cho toàn bộ cửa.
- Cánh được làm từ nhôm định hình, trên cánh có gân trợ lực để tăng cứng.
- Được sơn bằng dây chuyền sơn tĩnh điện theo công nghệ của Hàn Quốc và Nhật Bản, màu sắc theo yêu cầu của Quý khách hàng.
>>QUAY LẠI TRANG CHỦ<< để xem toàn bộ sản phẩm và dịch vụ của Hadra.
Bản vẽ kỹ thuật cửa gió khuếch tán
Cửa gió khuếch tán
Thông số kỹ thuật cửa gió khuếch tán :
Basic Performace data for SAD Dữ liệu cơ bản của cửa gió khuếch tán |
|||||||||||
Neck size (mm) Area (m2) Kích thước bề mặt (Diện tích m2) |
Velocity Vận tốc kk ra khỏi cửa |
0.5 |
1 |
1.5 |
2 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5 |
300x300 (0.09) |
m3/s |
0.016 |
0.032 |
0.048 |
0.064 |
0.08 |
0.096 |
0.112 |
0.128 |
0.144 |
0.16 |
m3/h |
57.6 |
115.2 |
172.8 |
230.4 |
288 |
345.6 |
403.2 |
460.8 |
518.4 |
576 |
|
Distances |
0.97 |
2.28 |
2.47 |
3.4 |
4.32 |
5 |
5.4 |
5.94 |
6.41 |
7.2 |
|
Noice Volume |
<15 |
<15 |
<18 |
<18 |
<19 |
<21 |
<21 |
<21 |
<23 |
<23 |
|
450x450 (0.2025) |
m3/s |
0.049 |
0.098 |
0.147 |
0.196 |
0.245 |
0.294 |
0.343 |
0.392 |
0.441 |
0.49 |
m3/h |
173.4 |
352.8 |
529.2 |
705.6 |
882 |
1058.4 |
1234.8 |
1411.2 |
1587.6 |
1764 |
|
Distances |
1.02 |
2.39 |
2.59 |
3.57 |
4.54 |
5.25 |
5.67 |
6.24 |
6.73 |
7.56 |
|
Noice Volume |
<16 |
<16 |
<19 |
<19 |
<22 |
<23 |
<25 |
<28 |
<30 |
<31 |
|
600x600 (0.36) |
m3/s |
0.1 |
0.2 |
0.3 |
0.4 |
0.5 |
0.6 |
0.7 |
0.8 |
0.9 |
1 |
m3/h |
360 |
720 |
1080 |
1440 |
1800 |
2160 |
2520 |
2880 |
3240 |
3600 |
|
Distances |
1.12 |
2.62 |
2.84 |
3.91 |
4.97 |
5.75 |
6.21 |
6.83 |
7.37 |
8.28 |
|
Noice Volume |
<18 |
<18 |
<23 |
<23 |
<27 |
<27 |
<28 |
<28 |
<31 |
<31 |
Basic size for SAD Kích thước vật lý cơ bản của cửa gió khuếch tán |
|||||
Model |
A |
B |
B |
C |
Cn |
WxH |
W-100 |
W-90 |
W-40 |
F150 |
|
SAD - Type 1 |
300x300 |
200x200 |
210x210 |
260x260 |
F150 |
350x350 |
250x250 |
260x260 |
310x310 |
F200 |
|
400x400 |
300x300 |
310x310 |
360x360 |
F200 |
|
450x450 |
350x350 |
360x360 |
410x410 |
F300 |
|
600x600 |
500x500 |
510x510 |
560x560 |
F200 |
|
SAD - Type 2 |
400x400 |
250x250 |
260x260 |
350x350 |
F200 |
450x450 |
300x300 |
310x310 |
400x400 |
F200 |
|
500x500 |
350x350 |
360x360 |
450x450 |
F200 |
|
550x550 |
400x400 |
410x410 |
500x500 |
F250 |
|
600x600 |
450x450 |
460x460 |
550x550 |
F300 |