Cửa gió hồi có lưới lọc bụi - Filter Return Grille
Đặc điểm kỹ thuật của cửa gió hồi
- Được sử dụng làm cửa gió hồi.
- Được lắp trên trần giả hoặc lắp trực tiếp trên đường ống gió.
- Cửa gió hồi có gắn kèm theo lưới lọc bụi, đặc biệt là cửa có cơ cấu bản lề rất thuận tiện cho việc vệ sinh lưới định kỳ.
- Các cánh có thể làm bằng nan thẳng hoặc nan cong, điều chỉnh với góc độ tuỳ theo yêu cầu sử dụng.
Vật liệu màu sắc của cửa gió hồi
- Cánh được làm từ nhôm định hình.
- Khung được làm từ nhôm định hình dày và có các gân tăng cứng.
- Được sơn bằng dây chuyền sơn tĩnh điện theo công nghệ của Hàn Quốc và Nhật Bản, màu sắc theo yêu cầu của Quý khách hàng. - Lưới lọc bụi được làm từ vật liệu lọc bụi chuyên dùng, hiệu quả lọc bụi cao.
>>QUAY LẠI TRANG CHỦ<< để xem toàn bộ sản phẩm và dịch vụ của Hadra.
Bản vẽ kỹ thuật cửa gió hồi có lưới lọc bụi (Filter Return Grille)
Bản vẽ cửa gió hồi có lưới lọc bụi
Thông số kỹ thuật :
Basic Performace data for FRG Dữ liệu cơ bản của cửa hồi có lưới lọc bụi |
|||||||||||
Neck size (mm) Area (m2) Kích thước bề mặt (Diện tích m2) |
Velocity Vận tốc kk ra khỏi cửa |
0.5 |
1 |
1.5 |
2 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5 |
300 x300 (0.009) |
m3/s |
0.02 |
0.04 |
0.06 |
0.08 |
0.1 |
0.12 |
0.14 |
0.16 |
0.18 |
0.2 |
m3/h |
72.9 |
145.8 |
218.7 |
291.6 |
364.5 |
437.4 |
510.3 |
583.2 |
656.1 |
729.0 |
|
450 x450 (0.025) |
m3/s |
0.045 |
0.091 |
0.137 |
0.182 |
0.228 |
0.273 |
0.319 |
0.364 |
0.410 |
0.455 |
m3/h |
164.0 |
328.1 |
492.1 |
565.1 |
820.1 |
984.2 |
1,148.2 |
1,312.2 |
1,476.2 |
1,640.3 |
|
600 x600 (0.36) |
m3/s |
0.081 |
0.162 |
0.243 |
0.324 |
0.405 |
0.486 |
0.567 |
0.648 |
0.729 |
0.810 |
m3/h |
291.6 |
583.2 |
874.8 |
1,166.4 |
1,458.0 |
1,749.6 |
2,041.2 |
2,332.8 |
2,624.4 |
2,916.0 |
Basic size for FRG Kích thước vật lý cơ bản của cửa gió hồi có lưới lọc bụi |
|||||
Model |
A |
B |
B |
C |
Cn |
WxH |
W-32 |
W-28 |
W-20 |
|
|
FRG |
300x300 |
268x268 |
272x272 |
280x280 |
F150 |
450x450 |
418x418 |
422x422 |
430x430 |
F200 |
|
600x600 |
568x568 |
572x572 |
580x580 |
F300 |