- Cửa thép chống cháy EI 60 phút
- Cửa thép chống cháy EI 70 phút
- Cửa thép chống cháy EI 90 phút
- Cửa thép chống cháy EI 120 phút
- Cửa thép chống cháy EI 180 phút
- Cửa thoát hiểm chống cháy
- Cửa thép công nghiệp
- Cửa thép vân gỗ
- Cửa thép an toàn
- Cửa chống cháy có ô kính
- Cửa kính chống cháy
- Cửa lùa chống cháy
- Cửa chống cháy inox
- Phụ kiện cửa thép chống cháy
Video
Tin tức nổi bất
-
Báo giá ống gió tròn xoắn, báo giá phụ kiện ống gió tròn xoắn
-
Báo giá ống gió vuông giá rẻ, báo giá phụ kiện ống gió vuông giá rẻ
-
Cửa chống cháy, Bảng báo giá cửa thép chống cháy giá rẻ
-
Báo giá máng cáp điện công nghiệp, thang máng cáp điện trunking giá rẻ
-
Thang cáp điện, Bảng báo giá thang cáp giá rẻ mới nhất hiện nay
-
Giới thiệu về Nhà Máy HaDra
Tủ hạ thế
BÁO GIÁ TỦ ĐIỆN TỔNG HADRA
Tủ hạ thế tổng hay còn gọi là tủ điện tổng , tủ điện MSB
▪ Tủ điện tổng được thiết kế nhiều ngăn, mỗi ngăn tủ được thiết kế theo chức năng riêng biệt như: ngăn chứa ACB hoặc MCCB tổng, ngăn chứa CB ra tải, ngăn chứa tụ bù.... đáp ứng các thông số về điện, các thiết bị bên trong tủ được bố trí thuận lợi cho việc gá lắp, đấu nối.
- Vật liệu sản xuất vỏ tủ từ tôn tấm nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn JIS G3302 Nhật Bản, EN Châu Âu và ASTM (Mỹ);
- Bề mặt tủ sử dụng tôn tấm mạ kẽm hoặc tôn sơn tĩnh điện trên dây chuyền sản xuất, qua xử lý bề mặt theo quy trình đảm bảo chất lượng và độ bền theo thời gian;
- Kết cấu cánh tủ, cấp bảo vệ IP theo yêu cầu của khách hàng trong từng dự án IP42 (trong nhà) và IP54 (ngoài trời);
- Thanh cái, thiết bị được bố trí tối ưu, đảm bảo độ thoát nhiệt, thuận tiện cho lắp đặt, vận hành;
- Phụ kiện tủ điện MSB Hadra được lựa chọn kỹ càng, tiêu chuẩn hóa, đảm bảo kỹ thuật, mỹ thuật và tiện ích trong lắp đặt;
-
Sản xuất và thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61439-1.
▪ Điện áp vận hành định mức: 415VAC, 50Hz
▪ Dòng điện định mức: đến 6300A
>> Xem thêm toàn bộ những sản phẩm và dịch vụ của Hadra >>TẠI ĐÂY<<
Hình ảnh tủ điện tổng
Tủ điện tổng MSB
Thông số kỹ thuật :
Thông số kỹ thuật điện | |
Điện áp cách điện định mức | 1000 V AC |
Điện áp làm việc định mức | 690 V AC |
Tần số định mức | 50/60 Hz |
Điện áp chịu đựng xung đỉnh | 12 kV |
Điện áp mạch điều khiển | 230 V AC max. |
Loại xung | IV |
Cấp độ chịu đựng ô nhiễm | 3 |
Dòng định mức | 6300 A |
Dung lượng cắt định mức 1s | 30/50/85 kA |
Dung lượng cắt xung đỉnh | 63/105/187 kA |
Hệ tiếp địa | TT-IT-TNS-TNC |
Giới hạn dòng điện vào ra | Đến 6300 A |
Giới hạn công suất điều khiển động cơ | Đến 250 kW 400 V |
Thông số kỹ thuật cơ khí | |
Đường cáp vào | Top/bottom |
Hướng đấu cáp | Front/rear |
Cấp bảo vệ IP | 20/31/42 |
Kết cấu tủ | 1/2b/3b/4 |
Trọng lượng trung bình | 650 Kg |
Lớp phủ bề mặt | Sơn tĩnh điện |
Kết cấu | Kiểu khung |
Màu sắc mặc định | RAL7032 (xám đá) |
Kích thước | |
Cao | 2000/2100/2200 |
Rộng | 600/700/800/900/1000/1200 |
Sâu | 600/800/1000/1200/1500 |
Tủ hạ thế tổng MSB - Những bài viết hữu ích
Sản phẩm cùng loại