Tủ hạ thế phân phối hay còn gọi là tủ phân phối điện , tủ điện phân phối DB
▪ Tủ điện phân phối (DB) được thiết kế chuẩn tạo điều kiện thuận lợi cho việc lựa chọn để ứng dụng vào các công trình. Những ưu điểm của tủ điện này là:
▪ Không gian rộng dễ dàng đấu dây vào và ra.
▪ Các mạch điện được chỉ thị rõ ràng.
▪ Có thể kết nối mở rộng.
▪ Thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế. Đầu vào của tủ điện có thể lắp nhiều thiết bị khác nhau như: Cầu dao cách ly, MCCB, MCB, ELCB hoặc đấu nối trực tiếp. Đầu ra là MCB 1 cực hoặc 3 cực loại gắn trên din-rail.
▪ Tủ điện hạ thế MDB, DB có thể lắp đặt nổi hoặc âm tường.
▪ Tiêu chuẩn : IEC 61439-1.IEC 60947-2, IEC 61641, IEC 60529
▪ Điện áp định mức : Một pha: 230V, 50Hz.
- Vật liệu sản xuất vỏ tủ điện từ tôn tấm nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn JIS G3302 Nhật Bản, EN 10142 Châu Âu và ASTM A653/A653-8 (Mỹ);
- Bề mặt tủ sử dụng tôn tấm mạ kẽm hoặc tôn sơn tĩnh điện trên dây chuyền sản xuất hiện đại, qua xử lý bề mặt theo quy trình đảm bảo chất lượng và độ bền theo thời gian;
- Kết cấu cánh tủ, cấp bảo vệ IP theo yêu cầu của khách hàng trong từng dự án, đến IP42 (trong nhà);
- Thanh cái và thiết bị được bố trí hợp lý, thuận tiện cho việc lắp đặt và vận hành;
- Phụ kiện tủ điện DB như khóa, bản lề công nghiệp được lựa chọn kỹ càng, tiêu chuẩn hóa, đảm bảo kỹ thuật, mỹ thuật và tiện ích trong lắp đặt.
>> Xem thêm toàn bộ những sản phẩm và dịch vụ của Hadra >>TẠI ĐÂY<<
Hình ảnh tủ điện phân phối
Báo giá Tủ điện phân phối
Thông số kỹ thuật tủ phân phối điện
Thông số | Giá trị |
Điện áp định mức đầu vào | 380/400 VAC, 3 pha |
Điện áp định mức đầu ra | 1 pha 220VAC, 3 pha 380VAC |
Dòng định mức | 10 ÷ 1000A (Theo nhu cầu thực tế thiết bị) |
Dòng cắt | 6 ÷ 50kA |
Tần số | 50/60Hz |
Mật độ dòng điện | 1.5A ÷ 3A/mm2 |
Cấp bảo vệ | IP54 (tủ điện ngoài trời ) / IP42 (tủ điện trong nhà) |
Tiêu chuẩn lắp ráp | IEC 60439-1 |
Bù góc phi | Không |
Chuyển mạch Auto / Manual (ATS) | Không |
Giám sát trạng thái từ xa qua GPRS | Không |
Cài đặt nhiệt độ và hiển thị nhiệt độ làm việc bên trong tủ điện | Không |
Tự động điều chỉnh độ ẩm không khí trong tủ điện | Không |
Tự động tắt mở đèn khi đóng và mở cửa tủ điện | Có |
Bộ cắt lọc sét | Không |
Bảo vệ mất pha | Không |
Đồng hồ Volt | Có |
Đồng hồ Ampe | Có |
Kích thước tủ (H x W x D) | Theo thiết kế |
Số lớp cánh | 2 |
Bề mặt | Sơn tĩnh điện |
Vật liệu | Thép cán nguội, thép cán nóng, tráng kẽm, Inox, dầy 1.2-2mm |
Lắp đặt | Đặt sàn/treo tường |