- Cửa thép chống cháy EI 60 phút
- Cửa thép chống cháy EI 70 phút
- Cửa thép chống cháy EI 90 phút
- Cửa thép chống cháy EI 120 phút
- Cửa thép chống cháy EI 180 phút
- Cửa thoát hiểm chống cháy
- Cửa thép công nghiệp
- Cửa thép vân gỗ
- Cửa thép an toàn
- Cửa chống cháy có ô kính
- Cửa kính chống cháy
- Cửa lùa chống cháy
- Cửa chống cháy inox
- Phụ kiện cửa thép chống cháy
-
Báo giá ống gió tròn xoắn, báo giá phụ kiện ống gió tròn xoắn
-
Báo giá ống gió vuông giá rẻ, báo giá phụ kiện ống gió vuông giá rẻ
-
Cửa chống cháy, Bảng báo giá cửa thép chống cháy giá rẻ
-
Báo giá máng cáp điện công nghiệp, thang máng cáp điện trunking giá rẻ
-
Thang cáp điện, Bảng báo giá thang cáp giá rẻ mới nhất hiện nay
-
Giới thiệu về Nhà Máy HaDra
▪ Tủ điện ATS là hệ thống chuyển đổi nguồn tự động, có tác dụng khi điện lưới mất thì máy phát tự động khởi động và đóng điện cho phụ tải. Khi nguồn lưới phục hồi thì hệ thống tự chuyển nguồn trở lại và tự động tắt máy phát.
▪ Tủ chuyển đổi nguồn tự động (ATS) thường có chức năng bảo vệ khi điện Lưới và điện máy bị sự cố như: mất pha, mất trung tính, thấp áp (tuỳ chỉnh) thời gian chuyển đổi có thể điều chỉnh.
▪ Chức năng hoạt động của tủ ATS:
• Tự động gửi tín hiệu khởi động máy khi: điện lưới mất hoàn toàn, điện lưới mất pha, điện lưới có điện áp thấp hơn giá trị cho phép (giá trị này có thể điều chỉnh được). Thời gian chuyển đổi sang nguồn máy phát là 5 – 30 giây
• Khi điện lưới phục hồi, bộ ATS ngay lập tức chuyển phụ tải sang nguồn lưới. Máy tự động tắt sau khi chạy làm mát 1 -2 phút.
• Có khả năng vận hành tự động hoặc bằng tay.
• Điều chỉnh được thời gian chuyển mạch.
• Có hệ thống đèn chỉ thị.
>> Xem thêm toàn bộ những sản phẩm và dịch vụ của Hadra >>TẠI ĐÂY<<
Hình ảnh tủ điện ATS
Tủ điện ats
Thông số kỹ thuật tủ điện ATS :
Thông số | Giá trị |
Điện áp định mức đầu vào | 380/400 VAC, 3 pha |
Điện áp định mức đầu ra | 1 pha 220VAC, 3 pha 380VAC |
Dòng định mức | 25 ÷ 6300A (Theo nhu cầu thực tế thiết bị) |
Dòng cắt | 25 ÷ 100kA |
Tần số | 50/60Hz |
Thời gian chuyển mạch | 5 ÷ 10s |
Mật độ dòng điện | 1.5A ÷ 3A/mm2 |
Cấp bảo vệ | IP54 (tủ điện ngoài trời ) / IP42 (tủ điện trong nhà) |
Tiêu chuẩn lắp ráp | IEC 60439-1 |
Bù góc phi | Không |
Giám sát trạng thái từ xa qua | Có |
Cài đặt nhiệt độ và hiển thị nhiệt độ làm việc bên trong tủ điện | Không |
Tự động điều chỉnh độ ẩm không khí trong tủ điện | Không |
Tự động tắt mở đèn khi đóng và mở cửa tủ điện | Có |
Bộ cắt lọc sét | Có |
Bảo vệ mất pha | Có |
Đồng hồ Volt | Có |
Đồng hồ Ampe | Có |
Kích thước tủ (H x W x D) | Theo thiết kế |
Số lớp cánh | 2 |
Bề mặt | Sơn tĩnh điện |
Vật liệu | Thép cán nguội, thép cán nóng, tráng kẽm, Inox, dầy 1.2-2mm |
Lắp đặt | Đặt sàn/treo tường |