Máng cáp 300x100 được sản xuất theo rất nhiều kích thước và từ nhiều nguyên liệu khác nhau nhưng chủ yếu là từ tôn sơn tĩnh điện hoặc mã kẽm nhúng nóng, Công ty Phúc Long HaDra cũng cung cấp và phân phối rất đa dạng các loại thang máng cáp, để tạo điều kiện dễ dàng cho khách hàng lựa chọn và mua sắm sản phẩm công ty xin cung cấp báo giá máng cáp 300x100.
1. Thế nào là máng cáp 300x100?
Máng cáp 300x100 được đặt tên theo kích thước cho độ dài và rộng của máng cáp, với máng cáp 300x100 tức là sản phẩm có độ rộng 300mm, và độ cao 100mm, máng cáp thường được làm theo chiều dài tiêu chuẩn là 2500 - 3000mm. Bảng báo giá máng cáp 300x100 sẽ cung cấp giá chi tiết của máng cáp tôn sơn tĩnh điện và mạ nhúng nóng cụ thể theo từng độ dày của vật liệu như sau:
- ✅Báo giá máng cáp 300x100, độ dày vật liệu 1 mm, sơn tĩnh điện, giá 98.000 VNĐ
- ✅Báo giá máng cáp 300x100, độ dày vật liệu 1.2 mm, sơn tĩnh điện, giá 117.000 VNĐ
- ✅Báo giá máng cáp 300x100, độ dày vật liệu 1.5 mm, sơn tĩnh điện, giá 139.000VNĐ
- ✅Báo giá máng cáp 300x100, độ dày vật liệu 2.0 mm, sơn tĩnh điện, giá 184.000 VNĐ
- ✅Báo giá máng cáp 300x100,độ dày vật liệu 2.0 mm, mạ nhúng nóng, giá 164.000 VNĐ
Giá cả có thể đươc cập nhật theo từng thời kì, vì vậy khách hàng có thể liên hệ với bộ phận khách hàng qua số điện thoại của công ty để được xung cấp giá cập nhật mới nhất.
2. Ngoài báo giá máng cáp 300x100 khách hàng có thể xem những báo giá khác ở đâu?
Ngoài ra, với những sản phẩm khách hoặc sản phẩm tương tự được sản xuất từ vật liệu khác khách hàng có thể xem trên website chính thức của công ty hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn khách hàng theo số điện thoại đường dây nóng để có thêm báo giá máng cáp 300x100 nói riêng và các sản phẩm khác nói chung.
HaDra cũng cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu, với hàng đặt khách hàng có thể gọi điện để nhận được tư vấn và báo giá trực tiếp, cụ thể cho từng sản phẩm đặt riêng. Ngoài việc báo giá các sản phẩm, HaDra cũng luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi thông tin về sản phẩm, kĩ thuật, lắp đặt và bảo hành nếu có.
✅Tham khảo thêm bảng giá máng cáp với các loại kích thước khác :
Stt No. | Tên sản phẩm | Chiều rộng (W) | Chiều cao (H) | Đvt |
Đơn giá (theo độ dày vật liệu) |
|||||
MÁNG CÁP | 1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | 1.5 | 2.0 | ||||
Chiều dài tiêu chuẩn: 2500-3000mm | Sơn tĩnh điện | Mạ kẽm nhúng nóng | ||||||||
Máng cáp 60x40 | ||||||||||
1 | Máng cáp 60x40 | 60 | 40 | m | 36,000 | 42,000 | 47,000 | 58,000 | 58,000 | 75,000 |
2 | Nắp máng cáp 60x40 | 60 | 10 | m | 18,000 | 21,000 | 24,000 | 29,000 | 29,000 | 38,000 |
Máng cáp 50x50 | ||||||||||
1 | Máng cáp 50x50 | 50 | 50 | m | 39,000 | 45,000 | 50,000 | 61,000 | 62,000 | 80,000 |
2 | Nắp máng cáp 50x50 | 50 | 10 | m | 16,000 | 18,000 | 21,000 | 25,000 | 26,000 | 33,000 |
Máng cáp 75x50 | ||||||||||
1 | Máng cáp 75x50 | 75 | 50 | m | 44,000 | 51,000 | 57,000 | 70,000 | 71,000 | 92,000 |
2 | Nắp máng cáp 75x50 | 75 | 10 | m | 22,000 | 25,000 | 28,000 | 34,000 | 35,000 | 45,000 |
Máng cáp 100x50 | ||||||||||
1 | Máng cáp 100x50 | 100 | 50 | m | 50,000 | 58,000 | 65,000 | 79,000 | 80,000 | 104,000 |
2 | Nắp máng cáp 100x50 | 100 | 10 | m | 27,000 | 32,000 | 35,000 | 43,000 | 44,000 | 57,000 |
Máng cáp 100x75 | ||||||||||
1 | Máng cáp 100x75 | 100 | 75 | m | 61,000 | 71,000 | 79,000 | 97,000 | 99,000 | 127,000 |
2 | Nắp máng cáp 100x75 | 100 | 10 | m | 27,000 | 32,000 | 35,000 | 43,000 | 44,000 | 57,000 |
Máng cáp 100x100 | ||||||||||
1 | Máng cáp 100x100 | 100 | 100 | m | 73,000 | 84,000 | 94,000 | 116,000 | 117,000 | 151,000 |
2 | Nắp máng cáp 100x100 | 100 | 10 | m | 27,000 | 32,000 | 35,000 | 43,000 | 44,000 | 57,000 |
Máng cáp 150x50 | ||||||||||
1 | Máng cáp 150x50 | 150 | 50 | m | 61,000 | 71,000 | 79,000 | 97,000 | 99,000 | 127,000 |
2 | Nắp máng cáp 150x50 | 150 | 10 | m | 39,000 | 45,000 | 50,000 | 61,000 | 62,000 | 80,000 |
Máng cáp 150x75 | ||||||||||
1 | Máng cáp 150x75 | 150 | 75 | m | 73,000 | 84,000 | 94,000 | 116,000 | 117,000 | 151,000 |
2 | Nắp máng cáp 150x75 | 150 | 10 | m | 39,000 | 45,000 | 50,000 | 61,000 | 62,000 | 80,000 |
Máng cáp 150x100 | ||||||||||
1 | Máng cáp 150x100 | 150 | 100 | m | 84,000 | 98,000 | 109,000 | 134,000 | 135,000 | 174,000 |
2 | Nắp máng cáp 150x100 | 150 | 10 | m | 39,000 | 45,000 | 50,000 | 61,000 | 62,000 | 80,000 |
Máng cáp 200x50 | ||||||||||
1 | Máng cáp 200x50 | 200 | 50 | m | 73,000 | 84,000 | 94,000 | 116,000 | 117,000 | 151,000 |
2 | Nắp máng cáp 200x50 | 200 | 10 | m | 50,000 | 58,000 | 65,000 | 79,000 | 80,000 | 104,000 |
Máng cáp 200x75 | ||||||||||
1 | Máng cáp 200x75 | 200 | 75 | m | 84,000 | 98,000 | 109,000 | 134,000 | 135,000 | 174,000 |
2 | Nắp máng cáp 200x75 | 200 | 10 | m | 50,000 | 58,000 | 65,000 | 79,000 | 80,000 | 104,000 |
Máng cáp 200x100 | ||||||||||
1 | Máng cáp 200x100 | 200 | 100 | m | 96,000 | 111,000 | 124,000 | 152,000 | 153,000 | 198,000 |
2 | Nắp máng cáp 200x100 | 200 | 10 | m | 50,000 | 58,000 | 65,000 | 79,000 | 80,000 | 104,000 |
Máng cáp 250x50 | ||||||||||
1 | Máng cáp 250x50 | 250 | 50 | m | 84,000 | 98,000 | 109,000 | 134,000 | 135,000 | 174,000 |
2 | Nắp máng cáp 250x50 | 250 | 10 | m | 61,000 | 71,000 | 79,000 | 97,000 | 99,000 | 127,000 |
Máng cáp 250x75 | ||||||||||
1 | Máng cáp 250x75 | 250 | 75 | m | 96,000 | 111,000 | 124,000 | 152,000 | 153,000 | 198,000 |
2 | Nắp máng cáp 250x75 | 250 | 10 | m | 61,000 | 71,000 | 79,000 | 97,000 | 99,000 | 127,000 |
Máng cáp 250x100 | ||||||||||
1 | Máng cáp 250x100 | 250 | 100 | m | 107,000 | 124,000 | 138,000 | 170,000 | 172,000 | 221,000 |
2 | Nắp máng cáp 250x100 | 250 | 10 | m | 61,000 | 71,000 | 79,000 | 97,000 | 99,000 | 127,000 |
Máng cáp 300x50 | ||||||||||
1 | Máng cáp 300x50 | 300 | 50 | m | 96,000 | 111,000 | 124,000 | 152,000 | 153,000 | 198,000 |
2 | Nắp máng cáp 300x50 | 300 | 10 | m | 73,000 | 84,000 | 94,000 | 116,000 | 117,000 | 151,000 |
Máng cáp 300x75 | ||||||||||
1 | Máng cáp 300x75 | 300 | 75 | m | 107,000 | 124,000 | 138,000 | 170,000 | 172,000 | 221,000 |
2 | Nắp máng cáp 300x75 | 300 | 10 | m | 73,000 | 84,000 | 94,000 | 116,000 | 117,000 | 151,000 |
Máng cáp 300x100 | ||||||||||
1 | Máng cáp 300x100 | 300 | 100 | m | 118,000 | 137,000 | 153,000 | 188,000 | 190,000 | 245,000 |
2 | Nắp máng cáp 300x100 | 300 | 10 | m | 73,000 | 84,000 | 94,000 | 116,000 | 117,000 | 151,000 |
Máng cáp 350x50 | ||||||||||
1 | Máng cáp 350x50 | 350 | 50 | m | 107,000 | 124,000 | 138,000 | 170,000 | 172,000 | 221,000 |
2 | Nắp máng cáp 350x50 | 350 | 10 | m | 84,000 | 98,000 | 109,000 | 134,000 | 135,000 | 174,000 |
Máng cáp 350x75 | ||||||||||
1 | Máng cáp 350x75 | 350 | 75 | m | 118,000 | 137,000 | 153,000 | 188,000 | 190,000 | 245,000 |
2 | Nắp máng cáp 350x75 | 350 | 10 | m | 84,000 | 98,000 | 109,000 | 134,000 | 135,000 | 174,000 |
Máng cáp 350x100 | ||||||||||
1 | Máng cáp 350x100 | 350 | 100 | m | 130,000 | 150,000 | 168,000 | 206,000 | 208,000 | 268,000 |
2 | Nắp máng cáp 350x100 | 350 | 10 | m | 84,000 | 98,000 | 109,000 | 134,000 | 135,000 | 174,000 |
Máng cáp 400x50 | ||||||||||
1 | Máng cáp 400x50 | 400 | 50 | m | 118,000 | 137,000 | 153,000 | 188,000 | 190,000 | 245,000 |
2 | Nắp máng cáp 400x50 | 400 | 10 | m | 96,000 | 111,000 | 124,000 | 152,000 | 153,000 | 198,000 |
Máng cáp 400x100 | ||||||||||
1 | Máng cáp 400x100 | 400 | 100 | m | 141,000 | 164,000 | 183,000 | 224,000 | 226,000 | 292,000 |
2 | Nắp máng cáp 400x100 | 400 | 10 | m | 96,000 | 111,000 | 124,000 | 152,000 | 153,000 | 198,000 |
Máng cáp 400x150 | ||||||||||
1 | Máng cáp 400x150 | 400 | 150 | m | 164,000 | 190,000 | 212,000 | 260,000 | 263,000 | 339,000 |
2 | Nắp máng cáp 400x150 | 400 | 10 | m | 96,000 | 111,000 | 124,000 | 152,000 | 153,000 | 198,000 |
Máng cáp 500x50 | ||||||||||
1 | Máng cáp 500x50 | 500 | 50 | m | 141,000 | 164,000 | 183,000 | 224,000 | 226,000 | 292,000 |
2 | Nắp máng cáp 500x50 | 500 | 10 | m | 118,000 | 137,000 | 153,000 | 188,000 | 190,000 | 245,000 |
Máng cáp 500x100 | ||||||||||
1 | Máng cáp 500x100 | 500 | 100 | m | 164,000 | 190,000 | 212,000 | 260,000 | 263,000 | 339,000 |
2 | Nắp máng cáp 500x100 | 500 | 10 | m | 118,000 | 137,000 | 153,000 | 188,000 | 190,000 | 245,000 |
Máng cáp 500x150 | ||||||||||
1 | Máng cáp 500x150 | 500 | 150 | m | 187,000 | 216,000 | 241,000 | 296,000 | 299,000 | 386,000 |
2 | Nắp máng cáp 500x150 | 500 | 10 | m | 118,000 | 137,000 | 153,000 | 188,000 | 190,000 | 245,000 |
Máng cáp 600x100 | ||||||||||
1 | Máng cáp 600x100 | 600 | 100 | m | 187,000 | 216,000 | 241,000 | 296,000 | 299,000 | 386,000 |
2 | Nắp máng cáp 600x100 | 600 | 10 | m | 141,000 | 164,000 | 183,000 | 224,000 | 226,000 | 292,000 |
Máng cáp 600x150 | ||||||||||
1 | Máng cáp 600x150 | 600 | 150 | m | 209,000 | 243,000 | 271,000 | 332,000 | 336,000 | 433,000 |
2 | Nắp máng cáp 600x150 | 600 | 10 | m | 141,000 | 164,000 | 183,000 | 224,000 | 226,000 | 292,000 |
Máng cáp 600x200 | ||||||||||
1 | Máng cáp 600x200 | 600 | 200 | m | 232,000 | 269,000 | 300,000 | 368,000 | 372,000 | 480,000 |
2 | Nắp máng cáp 600x200 | 600 | 10 | m | 141,000 | 164,000 | 183,000 | 224,000 | 226,000 | 292,000 |
Máng cáp 800x100 | ||||||||||
1 | Máng cáp 800x100 | 800 | 100 | m | 232,000 | 269,000 | 300,000 | 368,000 | 372,000 | 480,000 |
2 | Nắp máng cáp 800x100 | 800 | 10 | m | 187,000 | 216,000 | 241,000 | 296,000 | 299,000 | 386,000 |
✅Mời quý khách hàng xem thêm bảng báo giá thang máng cáp sơn tĩnh điện của HaDra
Bảng báo giá thang cáp sơn tĩnh điện : https://hadra.com.vn/bang-bao-gia-thang-cap-gia-re-11.html
Bảng báo giá máng cáp sơn tĩnh điện : https://hadra.com.vn/bang-bao-gia-mang-cap-gia-re-15.html
Bảng báo giá khay cáp sơn tĩnh điện : https://hadra.com.vn/bang-bao-gia-khay-cap-gia-re-69.html